Tuyệt Chiêu Cẩu Tấm Đá Granite/Marble Khổ Lớn Không Lo Nứt Vỡ & Trầy Xước

Chỉ một sai lầm nhỏ trong khâu nâng hạ (như dùng xích sắt, cáp thép trần) cũng có thể khiến đá bị nứt âm, mẻ cạnh hoặc trầy xước bề mặt bóng. Vậy giải pháp nào để cẩu những khối đá hàng tấn an toàn tuyệt đối? Câu trả lời nằm ở việc sử dụng đúng loại dây cáp vải cẩu hàng chuyên dụng thay thế cho các phương pháp truyền thống.

1. Khi một vết xước có giá bằng cả tháng lương.

Trong ngành công nghiệp đá ốp lát, ranh giới giữa một kiệt tác trị giá hàng trăm triệu và một đống phế liệu chỉ cách nhau đúng một khoảng khắc: khoảng khắc nâng hạ.

Bạn đã bao giờ chứng kiến một tấm đá Onyx xuyên sáng bị nứt đôi ngay khi vừa nhấc lên khỏi container? Hay một kiện đá Granite bị mẻ toàn bộ cạnh dưới chỉ vì dùng sai loại dây để cẩu?

Nỗi đau của người làm đá không chỉ nằm ở số tiền đền bù. Nó nằm ở sự bất lực khi thấy tài sản bị phá hủy bởi chính những thiết bị nâng hạ "thô bạo" như xích sắt hay cáp thép. Đá tự nhiên có một nghịch lý vật lý "chết người". Độ cứng (Hardness) rất cao nhưng độ bền uốn (Bending Strength) lại rất thấp. Nó chịu được sự mài mòn của thời gian, nhưng không chịu được sự chèn ép cục bộ của kim loại.

Đó là lý do tại sao, trong quy chuẩn nâng hạ hiện đại của Châu Âu, Dây cáp vải bản dẹt (Flat Webbing Sling) không phải là một lựa chọn. Nó là BẮT BUỘC.

Tại sao không phải là xích? Tại sao không phải cáp thép? Và tại sao ngay cả cáp vải bản tròn (Round Sling) cũng không tối ưu bằng bản dẹt? Xuyên xuốt bài viết này mình sẽ giải thích dưới nhiều góc độ để bạn có thể dễ hình dung.

2. Tại sao ngành đá chỉ chấp nhận cáp vải bản dẹt?

Dễ hiểu tại sao phải chọn bản dẹt, chúng ta phải nhìn vào cách các loại dây khác "tàn phá" tấm đá như thế nào.

2.1 "Kẻ phá hủy" giấu mặt: Lực ép điểm (Ponit Load) của Xích & Cáp thép.

Nhiều bác thợ già vẫn tin rằng: "Xích sắt mới đủ chắc, cáp vải làm sao chịu nổi đá sắc?". Đây là tư duy của ngành cơ khí, áp dụng cho ngành đá.

Hãy nhìn vào công thức Áp suất:

P = F/S

(P: Áp suất phá hủy ; F: Trọng lượng đá ; S: Diện tích tiếp xúc)

Khi dùng xích sắt: Diện tích tiếp xúc (S) giữa xích và cạnh đá chỉ là vìa điểm nhỏ xíu (Nơi mắt xích chạm đá).

  • -> Diện tích S cực nhỏ -> Áp suất P tăng lên cực đại.
  • Hậu quả: Tại điểm tiếp xúc đó, cấu trúc tinh thể của đá bị nghiền nát ngay lập tức. Nhẹ thì mẻ cạnh (Chiping). Nặng thì gây nứt âm (Micro-Cracking) - Những vết nứt mắt hường không thấy, nhưng khi đưa vào máy CNC, tấm đá sẽ vỡ vụn.

Khi dùng cáp thép (Wire Rope): Cáp thép tiếp xúc theo một đường mảnh.

  • Hậu quả: Với tải trọng hàng tấn, sợi cáp thép hoạt động như một lưỡi cưa cùn, cày xước bề mặt men bóng (Polished) của đá Marble mềm. Chi phí đánh bóng lại bề mặt này tốn kém gấp 10 lần tiền mua sợi dây cáp vải xịn.

2.2 Tại sao cáp vải bản dẹt (Webbing Sling) vượt trội hơn bản tròn (Round Sling) trong việc cẩu đá tấm?

Cả hai đều làm từ Polyester mềm mại, nhưng tại sao bản dẹt vẫn là "Vua" của đá tấm (Slab)?

*Ưu thế 1: Tiết diện tiếp xúc rộng nhất (Suface Area)

  • Bản tròn (Roud Sling) có thể tiết diện hình tròn hoặc bầu dục. Khi chịu tải, nó có xu hướng lăn và thu hẹp diện tích tiếp xúc.
  • Bản dẹt (Webbing Sling) được dệt phẳng. một sợi dây 5 tấn có bản rộng lên tới 125mm - 150mm.
  • Giải quyết nỗi đau: Trọng lượng 5 tấn của kiện đá được dàn trải đều trên bề mặt rộng 150mm này. Áp suất tại điểm tiếp xúc giảm xuống mức tối thiểu. Đây là "Tấm khiên" bảo vệ cạnh đá khỏi bị nứt vỡ do lực ép.

*Ưu thế 2: Khả năng chống trượt & cân bằng(Stability)

  • Đá tấm thường trơn và dựng nghiêng. Dây bản tròn rất dễ bị lăn (Rolling) hoặc bị trưở dọc theo cạnh đá nếu không cân bằng chuẩn.
  • Dây bản dẹt với bề mặt phẳng tạo ra ma sát lớn hơn, ôm sát vào bề mặt phiến đá, giúp kiện đá đứng vững, không bị nghiêng ngả hay "vặn mình" khi cẩu lên cao.

2.3 Polyester (PES) - Vật liệu sinh ra để cẩu đá.

Không phải loại nhựa nào cũng giống nhau. Ngành đá chỉ dùng Polyester (PES) tuyệt đối tránh xa Nylon hay Polypropylene (PP) giá rẻ.

*Độ giãn dài thấp (Low Elongation):

  • Nỗi sợ lớn nhất của thợ cẩu đá là hiện tượng "nảy" (Boucing). Nếu dùng dây Nylon (độ giãn >10%), khi nhấc lên, kiện đá sẽ nhấp nhô lên xuống như yoyo. Sự rung động này tạo ra ứng suất động cực lớn, có thể làm gãy đôi các tấm đá Marble có vân tự nhiên (vốn đã có kết cấu không đồng nhất).
  • Polyester có độ giãn <3% (Ở tải làm việc). Nó giúp kiện đá "chết" ngay lập tức rời mặt đất, ổn định và an toàn.

*Kháng Axit & hóa chất:

  • Xưởng đá luôn ẩm ướt và đầy hóa chất (Axit tẩy ố, dung dịch chống thấm). Polyester trơ với axit, trong khi Nylon sẽ bị axit ăn mòn âm thầm, dẫn đến đứt dây bất ngờ.

3. Trọng lượng riêng, Hệ số M (Mode Factor) và Góc cẩu (Sling Angle) các yếu tố cần tìm hiểu trước.

Nhiều tai nạn cẩu đá xảy ra không phải do việc lựa chọn dây dởm, mà do người dùng chọn sai thông số. Trong ngành đá, bạn không được phép "ước lượng". Bạn phải tính toán dựa trên 3 biến số trước khi lựa chọn dây cáp vải và góc cẩu phù hợp

Trọng lượng riêng, Hệ số M (Mode Factor)Góc cẩu (Sling Angle)

3.1 Biến số 1: Tỷ trọng đá & công thức tính tải trọng thực tế.

Đá tự nhiên nặng hơn bê tông rất nhiều. Một sai số nhỏ trong kích thước cũng dẫn đến chêch lệch hàng trăm kg.

Bảng Tỷ trọng chuẩn (Density Table) cho kỹ sư giám sát

Loại đá Tỷ trọng trung bình (ρ) Đặc tính cần lưu ý khi cẩu
Granite (Hoa cương) 2.7 - 3.0 Tấn/𝑚3 Rất cứng nhưng nặng. Cần dây có độ bền kéo cao.
Marble (Cẩm thạch) 2.5 - 2.7 tấn/𝑚3 Mềm, xốp, dễ nứt. Cần dây bản rộng tối đa.
Basalt (Bazan) 2.8 - 3.1 Tấn/𝑚3 Cực nặng thường là đá khối (Block).
Sandstone (Sa thạch) 2.2 - 2.6 Tấn/𝑚3 kết cấu hạt rời, dễ mẻ cạnh.

Công thức tính nhanh tại hiện trường:

W = L x W x H x  ρ x 1.1 (Hệ số dư 10%)

Tại sao phải nhân 1.1? Đá tự nhiên thường không vuông vức hoàn toàn hoặc có độ dày không đồng đều (dung sai). Hệ số 1.1 là biên độ an toàn bắt buộc để bù đắp cho sai số này.

2.2 Biến số 2: Ma trận "Hệ số mốt" (Mode Factor - M)

Tải trọng ghi trên mác dây (WLL) là tải trọng khi cẩu thẳng (Vertical). Nhưng trong thực tế, chúng ta hiếm khi cẩu đá theo phương thẳng đứng. Chúng ta sử dụng các thế cẩu khác nhau, và mỗi thế cẩu sẽ thay đổi sức chịu tải của dây theo một hệ số gọi là M.

* Thế cẩu thẳng (Vertical Hitch): M= 0

  • Dây 5 tấn chịu được 5 tấn
  • Áp dụng: Cẩu máy móc, ít dùng cho đá tấm vì khó giữ thăng bằng.

* Thế cẩu thắt lọng (Choker Hitch): M = 0.8

  • Dây 5 tấn chỉ còn chịu được 4 tấn.
  • Nguy hiểm: thế cẩu này siết chặt dây vào kiện hàng

 


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng